
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thanh Hà |
5 | 10 | 5 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
106 | 233 | 87 | 37.3 % | 18 | 7.7 % | 1 | 0.4 % |
4 | Phòng Giáo dục huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
5 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Thanh Hà |
3 | 13 | 3 | 23.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thanh Hà |
1 | 2 | 1 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Thanh Hà |
7 | 21 | 5 | 23.8 % | 2 | 9.5 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Hà |
39 | 156 | 30 | 19.2 % | 9 | 5.8 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thanh Hà |
31 | 134 | 29 | 21.6 % | 1 | 0.7 % | 1 | 0.7 % |
11 | Phòng Tư pháp huyện Thanh Hà |
22 | 66 | 17 | 25.8 % | 5 | 7.6 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Thanh tra huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Y Tế huyện Thanh Hà |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Thị trấn Thanh Hà |
51 | 139 | 44 | 31.7 % | 6 | 4.3 % | 1 | 0.7 % |
16 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Xã Cẩm Việt |
40 | 136 | 36 | 26.5 % | 4 | 2.9 % | 0 | 0 % |
18 | Xã Hồng Lạc |
27 | 77 | 23 | 29.9 % | 4 | 5.2 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Liên Mạc |
8 | 20 | 7 | 35 % | 0 | 0 % | 1 | 5 % |
20 | Xã An Phượng |
35 | 94 | 34 | 36.2 % | 1 | 1.1 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Thanh An |
4 | 8 | 1 | 12.5 % | 3 | 37.5 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Tân An |
5 | 19 | 3 | 15.8 % | 1 | 5.3 % | 1 | 5.3 % |
23 | Xã Thanh Quang |
31 | 123 | 29 | 23.6 % | 2 | 1.6 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Vĩnh Cường |
62 | 195 | 53 | 27.2 % | 7 | 3.6 % | 2 | 1 % |
25 | Xã Thanh Hồng |
22 | 68 | 22 | 32.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Thanh Hải |
27 | 104 | 26 | 25 % | 1 | 1 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Thanh Khê |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Xã Thanh Lang |
59 | 152 | 50 | 32.9 % | 9 | 5.9 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Thanh Sơn |
39 | 139 | 36 | 25.9 % | 3 | 2.2 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Thanh Tân |
63 | 199 | 62 | 31.2 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Tân Việt |
74 | 206 | 72 | 35 % | 2 | 1 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Thanh Xá |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Xã Thanh Xuân |
21 | 42 | 21 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Việt Hồng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
35 | Xã Vĩnh Lập |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
36 | Lãnh Đạo UBND huyện Thanh Hà |
30 | 31 | 28 | 90.3 % | 1 | 3.2 % | 1 | 3.2 % |
